Việt
ngüa
: es juckt mir in den Beinen tôi muôn bắt đầu nhảy múa
Đức
jucken
jucken /vi, vimp/
1. ngüa; 2.: es juckt mir in den Beinen tôi muôn bắt đầu nhảy múa; mir [mich] juckt es in den Fingern tôi ngúa ngáy chân tay (muốn làm gì đấy); juckt es dir in den Knochen? anh không chịu được à?;