Việt
keo xương
keo động vật
oxein
giê -la -tin.
-e
giêlatin
thịt đông.
giê-la-tin
: keo xương
Anh
bone glue
ossein
Đức
Gelatine
Knochenleim
Gallert
Knochenkleber
Gelatine /[3ela'ti:na], die; -/
keo động vật; keo xương; giê-la-tin;
Gelatine /í =/
keo động vật, keo xương, giê -la -tin.
Gallert /n -(e)s,/
1. [chất] keo động vật, keo xương, giêlatin; 2. [món] thịt đông.
bone glue /y học/
ossein /y học/
oxein, keo xương
Knochenleim /m/KT_DỆT/
[EN] bone glue
[VI] keo xương
[VI] (n): keo xương