TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: ~ linh miêu

: ~ linh miêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỆỉịỆỊI ranh vặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: ~ linh miêu

Luchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Lỵnx lỵnx L.); Augen [Ohren] haben wie ein Luchs có

mắt tinh; 2. [người] láu lỉnh, láu cá, tinh ranh, ỆỉịỆỊI ranh vặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luchs /m -es, -e/

1.: Luchs (europäischer, gemeiner) [con] linh miêu (Lỵnx lỵnx L.); Augen [Ohren] haben wie ein Luchs có mắt tinh; 2. [người] láu lỉnh, láu cá, tinh ranh, ỆỉịỆỊI ranh vặt.