TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: ~ e réde sự nói thành thơ

được đóng thành sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ e Wärme ẩn nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ e Réde sự nói thành thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: ~ e réde sự nói thành thơ

gebunden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leinwand gebunden

trong bìa vải gai; 2.: ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebunden /I part II của bíhden;II a/

I part II 1. được đóng thành sách; in Leinwand gebunden trong bìa vải gai; 2.: gebunden e Wärme (vật lí) ẩn nhiệt; gebunden e Energie (vật lí) thế năng; 3.: gebunden e Réde sự nói thành thơ; falsch gebunden gọi nhầm sô (số điện thoại).