gebunden /I part II của bíhden;II a/
I part II 1. được đóng thành sách; in Leinwand gebunden trong bìa vải gai; 2.: gebunden e Wärme (vật lí) ẩn nhiệt; gebunden e Energie (vật lí) thế năng; 3.: gebunden e Réde sự nói thành thơ; falsch gebunden gọi nhầm sô (số điện thoại).