TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất nén

Áp suất nén

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

áp suất nén

compression pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pressing pressure

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 compression pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất nén

Pressdruck

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compression pressure

áp suất nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression pressure

áp suất nén

 compression pressure

áp suất nén

Tổng áp suất sinh ra ở cuối thì nén của pittông, khi đạt tới điểm chết trên.

 compression pressure

áp suất nén

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Pressdruck

[EN] Pressing pressure

[VI] Áp suất nén