Việt
Ô nhiễm không khí
Anh
air pollution
Đức
Luftverschmutzung
Pháp
Pollution de l'air
air pollution /môi trường/
ô nhiễm không khí
[EN] Air pollution
[VI] Ô nhiễm không khí
[EN] air pollution
[FR] Pollution de l' air
[VI] Xe thải chất thải gây ô nhiễm hoá học trực tiếp cho không khí hoặc các phản ứng hoá học thứ cấp tạo ra trong khí quyển.