TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air pollution

sự ô nhiễm không khí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ô nhiễm không khí

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự ô nhiễm khí quyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ô nhiễm không khí.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự nhiễm bẩn không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô nhiễm không khí <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

air pollution

air pollution

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmospheric pollution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

air pollution

Luftverschmutzung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftverunreinigung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftbelastung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

air pollution

Pollution de l'air

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pollution atmosphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air pollution,atmospheric pollution /ENVIR/

[DE] Luftverschmutzung

[EN] air pollution; atmospheric pollution

[FR] pollution atmosphérique; pollution de l' air

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftverunreinigung /f/ÔNMT/

[EN] air pollution

[VI] sự ô nhiễm không khí

Luftverschmutzung /f/ÔNMT/

[EN] air pollution, atmospheric pollution

[VI] sự ô nhiễm không khí, sự ô nhiễm khí quyển

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air pollution

sự ô nhiễm không khí

Từ điển môi trường Anh-Việt

Air Pollution

Sự ô nhiễm không khí

The presence of contaminants or pollutant substances in the air that interfere with human health or welfare, or produce other harmful environmental effects.

Sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe và lợi ích của con người, hay gây ra những tác động có hại cho môi trường.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Luftverschmutzung

air pollution

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Luftbelastung

[EN] air pollution

[VI] ô nhiễm không khí < m>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Pollution

[DE] Luftverschmutzung

[VI] Sự ô nhiễm không khí

[EN] The presence of contaminants or pollutant substances in the air that interfere with human health or welfare, or produce other harmful environmental effects.

[VI] Sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe và lợi ích của con người, hay gây ra những tác động có hại cho môi trường.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Luftverschmutzung

[EN] Air pollution

[VI] Ô nhiễm không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air pollution

sự nhiễm bẩn không khí

air pollution /cơ khí & công trình/

sự ô nhiễm khí quyển

air pollution /cơ khí & công trình/

sự ô nhiễm không khí

air pollution /môi trường/

ô nhiễm không khí

air pollution /môi trường/

sự ô nhiễm khí quyển

air pollution /môi trường/

sự ô nhiễm không khí

Từ điển Polymer Anh-Đức

air pollution

Luftverschmutzung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

air pollution

air pollution

Luftverunreinigung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Air pollution

[VI] (n) Ô nhiễm không khí.

[EN] ~ index: Chỉ số ô nhiễm không khí; ~ control legislation: Luật pháp kiểm soát ô nhiễm không khí; ~ control strategy: Chiến lược kiểm soát ô nhiễm không khí.

Tự điển Dầu Khí

air pollution

o   sự ô nhiễm không khí

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Luftverschmutzung

[EN] air pollution

[VI] Ô nhiễm không khí

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

air pollution

[EN] air pollution

[VI] Ô nhiễm không khí

[FR] Pollution de l' air

[VI] Xe thải chất thải gây ô nhiễm hoá học trực tiếp cho không khí hoặc các phản ứng hoá học thứ cấp tạo ra trong khí quyển.