Việt
Ô tô điện
tò-rô -lây-buýt.
Oberleitungsomnibus trô lây bút
xe điện bánh hơi.
xe hơi chạy điện
ô tô chạy bằng ăcquy
Anh
trolleybus n
electric car
bus-bus
trolleybus
train bus
electromobile
Đức
Elektrofahrzeug
Elektrokraftwagen
Obus
ô tô điện, ô tô chạy bằng ăcquy
Elektrofahrzeug /das/
ô tô điện; xe hơi chạy điện;
ô tô điện
bus-bus, electric car /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/
trolleybus /điện lạnh/
ô tô điện (bánh hơi)
train bus /điện lạnh/
ô tô điện (bánh lốp)
trolleybus /ô tô/
train bus /ô tô/
Elektrokraftwagen /m -s, =/
ô tô điện; -
Elektrofahrzeug /n -(e)s, -e/
ô tô điện, tò-rô -lây-buýt.
Oberleitungsomnibus trô lây bút, ô tô điện, xe điện bánh hơi.
Ô tô điện (bánh hơi)