Việt
ô tô điện
Xe vận hành bằng điện
xe chạy bằng điện
tò-rô -lây-buýt.
xe hơi chạy điện
Anh
electric vehicle
battery vehicle
Đức
Elektrofahrzeug
Elektrofahrzeug /das/
ô tô điện; xe hơi chạy điện;
Elektrofahrzeug /n -(e)s, -e/
ô tô điện, tò-rô -lây-buýt.
Elektrofahrzeug /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] battery vehicle
[VI] xe chạy bằng điện
[EN] electric vehicle
[VI] Xe vận hành bằng điện