TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe chạy bằng điện

xe chạy bằng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xe chạy bằng điện

 battery vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery vehicle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xe chạy bằng điện

Elektrofahrzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zu den seriellen Hybrid-Systemen zählen auch Elektrofahrzeuge, die über einen zusätzlichen Verbrennungsmotor verfügen (Bild 2).

Xe chạy bằng điện có một động cơ đốt trong bổ sung được xem là hệ thống hybrid nối tiếp (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrofahrzeug /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] battery vehicle

[VI] xe chạy bằng điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery vehicle /điện/

xe chạy bằng điện