TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô tô điện

Ô tô điện

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tò-rô -lây-buýt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberleitungsomnibus trô lây bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe điện bánh hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe hơi chạy điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô tô chạy bằng ăcquy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ô tô điện

trolleybus n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

electric car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bus-bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trolleybus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electromobile

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ô tô điện

Elektrofahrzeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektrokraftwagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1897 Erstes Elektromobil von Lohner-Porsche

1897 Ô tô điện đầu tiên do Lohner-Porsche chế tạo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electromobile

ô tô điện, ô tô chạy bằng ăcquy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektrofahrzeug /das/

ô tô điện; xe hơi chạy điện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric car

ô tô điện

 bus-bus, electric car /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/

ô tô điện

 trolleybus /điện lạnh/

ô tô điện (bánh hơi)

 train bus /điện lạnh/

ô tô điện (bánh lốp)

 trolleybus /ô tô/

ô tô điện (bánh hơi)

 train bus /ô tô/

ô tô điện (bánh lốp)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elektrokraftwagen /m -s, =/

ô tô điện; -

Elektrofahrzeug /n -(e)s, -e/

ô tô điện, tò-rô -lây-buýt.

Obus

Oberleitungsomnibus trô lây bút, ô tô điện, xe điện bánh hơi.

Từ điển ô tô Anh-Việt

trolleybus n

Ô tô điện (bánh hơi)