TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôxi hóa

Ôxi hóa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm đen .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bão hòa ôxi

bão hòa ôxi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ôxi hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ôxi hóa

oxidation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

oxidize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oxidate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 canker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxidize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxygenate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxygenated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bão hòa ôxi

oxygenate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ôxi hóa

Oxidation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

oxydieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oxydieren /vt (hóa)/

ôxi hóa, nhuộm đen (kim loại).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canker, oxidate, oxidize, oxygenate, oxygenated /hóa học & vật liệu/

ôxi hóa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oxidize

ôxi hóa

oxidate

ôxi hóa

oxygenate

bão hòa ôxi, ôxi hóa

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Oxidation

[VI] Ôxi hóa

[EN] oxidation