Việt
nhuộm đen
đánh bóng đen
sự đánh bóng
đánh bóng
miết bóng
bôi đen
sơn
biến đen
làm cho đen
nhuộm nâu
ánh
lấy mầu
đánh đen
bôi đen.
nhuộm màu sậm
ánh/đánh bóng
ôxi hóa
nhuộm đen .
Anh
blackening
brown
burnish
brunofix
slur
blacken
black-finish
Đức
Brünieren
schwärzen
tuschen
einschwarzen
dunkeln
oxydieren
sự đánh bóng; ánh/đánh bóng; miết bóng; nhuộm đen
einschwarzen /(sw. V.; hat)/
nhuộm đen; bôi đen (schwarz färben);
dunkeln /(sw. V.)/
(hat; thường dùng ở dạng phân từ II) nhuộm màu sậm; nhuộm đen (dunkler machen, färben);
oxydieren /vt (hóa)/
ôxi hóa, nhuộm đen (kim loại).
tuschen /vt/
đánh bóng, nhuộm đen, đánh đen, bôi đen.
schwärzen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] blacken
[VI] bôi đen, nhuộm đen
brünieren /vt/CNSX/
[EN] black-finish, brown
[VI] đánh bóng đen, nhuộm đen
nhuộm nâu, nhuộm đen
sự đánh bóng; ánh; đánh bóng; miết bóng; lấy mầu; nhuộm đen
blacken, blackening
[VI] Nhuộm đen
[EN] Blackening
nhuộm đen, sơn
biến đen, làm cho đen, đánh bóng đen, nhuộm đen