Việt
Öfen lò
bếp
lò sưỏi
bếp lò
Đức
Ofen
damit kann man keinen Hund hinterm Ofen hervorlocken
đó là điều vô ích.
Ofen /m -s,/
m -s, Öfen [cái] lò, bếp, lò sưỏi, bếp lò; (thành ngữ) ♦ damit kann man keinen Hund hinterm Ofen hervorlocken đó là điều vô ích.