Việt
ào ạt thổi qua
ào ạt quét qua
Đức
sturmen
der Wind stürmt über die Felder
giô thổi ào ạt qua các cánh đồng.
sturmen /['ftyrman] (sw. V.)/
(ist) ào ạt thổi qua; ào ạt quét qua (nơi nào);
giô thổi ào ạt qua các cánh đồng. : der Wind stürmt über die Felder