Việt
ác ma
quỷ quái
hiểm độc
Ma quỉ
tà thần
ác quỉ
quỉ thần
Anh
evil maras
demon
Đức
mephistopheIisch
Ma quỉ, ác ma, tà thần, ác quỉ, quỉ thần
mephistopheIisch /[mefisto'fedij] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) ác ma; quỷ quái; hiểm độc;