TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ác ma

ác ma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quỷ quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ma quỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tà thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác quỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quỉ thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ác ma

evil maras

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

demon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ác ma

mephistopheIisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demon

Ma quỉ, ác ma, tà thần, ác quỉ, quỉ thần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mephistopheIisch /[mefisto'fedij] (Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) ác ma; quỷ quái; hiểm độc;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ác ma

evil maras