Việt
cảm thấy lo lắng
băn khoăn
lo ngại
ái náy
Đức
beunruhigtsein
du brauchst dich um sie nicht zu beunruhigen
em không cần phải lo lắng cho con bé.
beunruhigtsein /lo lắng về điều gì; sie war über diese Nachricht tief beunruhigt/
cảm thấy lo lắng; băn khoăn; lo ngại; ái náy [um + Akk : về/cho ];
em không cần phải lo lắng cho con bé. : du brauchst dich um sie nicht zu beunruhigen