beunruhigtsein /lo lắng về điều gì; sie war über diese Nachricht tief beunruhigt/
cảm thấy lo lắng;
băn khoăn;
lo ngại;
ái náy [um + Akk : về/cho ];
em không cần phải lo lắng cho con bé. : du brauchst dich um sie nicht zu beunruhigen
schwer /neh.men (st. V.; hat)/
để tâm đến cái gì;
cảm thấy lo lắng (đến điều gì);
nghĩ ngợi;
phiền muộn;