TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng nhìn thấy

ánh sáng nhìn thấy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

ánh sáng nhìn thấy

Visible light

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 visible light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ánh sáng nhìn thấy

sichtbares Licht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Übertragung des Signals erfolgt mit einem„Lichtstrahl“, dessen Frequenz unterhalb des sichtbaren Lichts liegt (infra) und daher für das menschliche Auge nicht sichtbar ist.

Tín hiệu được truyền đi trong không khí nhờ một “tia sáng” có tần số nằm dưới tần số của ánh sáng nhìn thấy được, nên không thể nhìn thấy được bằng mắt thường.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Ánh sáng nhìn thấy

Bức xạ điện từ có ánh sáng trong khoảng 4000  , 7000 

Ánh sáng nhìn thấy

Nguồn phát năng lượng có bước sóng trong khoảng từ 400 nm đến 700 nm (4000  đến 7000  )

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Visible light

ánh sáng nhìn thấy

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Visible light /VẬT LÝ/

ánh sáng nhìn thấy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visible light /điện tử & viễn thông/

ánh sáng nhìn thấy

 visible light

ánh sáng nhìn thấy

visible light

ánh sáng nhìn thấy

 visible light /toán & tin/

ánh sáng nhìn thấy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichtbares Licht /nt/V_THÔNG/

[EN] visible light

[VI] ánh sáng nhìn thấy

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Visible light

ánh sáng nhìn thấy