Việt
ánh sáng nhìn thấy
ánh sáng nhìn thấy được <v>
Anh
visible light
Đức
sichtbares Licht
Pháp
rayonnement visible
[EN] visible light
[VI] ánh sáng nhìn thấy được < v>
sichtbares Licht /SCIENCE/
[DE] sichtbares Licht
[FR] rayonnement visible
sichtbares Licht /nt/V_THÔNG/
[VI] ánh sáng nhìn thấy