Việt
ánh sáng nhìn thấy
ánh sáng khả kiến
Ánh sáng thấy được
ánh sáng nhìn thấy được <v>
Anh
visible light
Đức
sichtbares Licht
Pháp
rayonnement visible
[EN] visible light
[VI] ánh sáng nhìn thấy được < v>
Visible light
ánh sáng nhìn thấy Các ánh sáng có bước sóng nằm trong khoảng 4000 đến 7700 angstrom (1 angstrom = 10-8 cm). Mắt người có thể nhìn thấy ánh sáng này cũng như cảm nhận được sự tồn tại của chúng.
Visible Light
wavelengths of electromagnetic radiation that are visible to the human eye.
Bước sóng của bức xạ điện từ mà mặt người thấy được.
Visible light /VẬT LÝ/
visible light /SCIENCE/
[DE] sichtbares Licht
[FR] rayonnement visible
sichtbares Licht /nt/V_THÔNG/
[VI] ánh sáng nhìn thấy
['vizəbl lait]
o ánh sáng nhìn thấy
ánh sáng có bước sóng giữa 400 - 7000 A. Bước sóng ngắn hơn gọi là tia tử ngoại, bước sóng dài hơn gọi là tia hồng ngoại.
visible light /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/