pneumatischer Bohrungsmeßdorn /m/CNSX, Đ_LƯỜNG/
[EN] air gage (Mỹ), air gauge (Anh)
[VI] áp kế không khí
Luftdruckmesser /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] air gage (Mỹ), air gauge (Anh)
[VI] khí áp kế, áp kế không khí
Luftdruckmeßgerät /nt/D_KHÍ/
[EN] air pressure gage (Mỹ), air pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế khí, áp kế không khí (kỹ thuật đo)
pneumatische Meßvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] air gage (Mỹ), air gauge (Anh)
[VI] áp kế không khí, khí áp kế
pneumatischer Feinzeiger /m/CNSX, Đ_LƯỜNG/
[EN] air gage (Mỹ), air gauge (Anh)
[VI] khí áp kế, áp kế không khí