Việt
áp kế khí
áp kế không khí
Anh
air pressure gauge
air-gage
chuk gage
gauge
air pressure gage
Đức
Druckluftmessgerät
Luftdruckmeßgerät
Luftdruckmeßgerät /nt/D_KHÍ/
[EN] air pressure gage (Mỹ), air pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế khí, áp kế không khí (kỹ thuật đo)
air pressure gauge, air-gage, chuk gage, gauge
o áp kế khí