TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực bên trong

áp lực bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp lực bên trong

internal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

b-Lactam-Antibiotika hemmen die Zellwandsynthese wachsender Bakterien, sodass die Zellen wegen des starken Innendrucks platzen und abgetötet werden.

ß-lactam ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, do đó vách tế bào bị áp lực bên trong làm vỡ tung và làm vi khuẩn tử vong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal pressure

áp lực bên trong

 internal pressure /xây dựng/

áp lực bên trong

 internal pressure

áp lực bên trong