internal pressure
áp suất bên trong
internal pressure /xây dựng/
áp lực bên trong
internal pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất bên trong
internal pressure /điện lạnh/
áp suất nội
internal pressure /y học/
áp suất trong
internal pressure /xây dựng/
áp suất nội
internal pressure /điện lạnh/
nội áp suất
internal pressure
áp lực bên trong
internal pressure
áp lực nước kẽ rỗng
internal pressure /vật lý/
áp lực trong
internal pressure, inward pressure /cơ khí & công trình/
áp lực trong
inside pressure, internal pressure /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
áp suất bên trong
internal pressure, internal water pressure, pore water pressure
áp lực nước kẽ rỗng