Việt
áp suất trong
Anh
internal pressure
Druckerzeugung bei pneumatischen Anlagen.
Tạo áp suất trong hệ thống khí nén.
Druckschwankungen in der Behälteratmosphäre
Áp suất trong bình chứa dao động
Druck-verteilung in der Öltasche
Phân bố áp suất trong túi dầu
Druckverteilung im Schmierkeil
Phân bố áp suất trong nêm bôi trơn
Druckverlauf im Entgasungsextruder
Diễn tiến áp suất trong máy đùn thoát khí
internal pressure /y học/