TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất trong

áp suất trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất trong

internal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckerzeugung bei pneumatischen Anlagen.

Tạo áp suất trong hệ thống khí nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckschwankungen in der Behälteratmosphäre

Áp suất trong bình chứa dao động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druck-verteilung in der Öltasche

Phân bố áp suất trong túi dầu

Druckverteilung im Schmierkeil

Phân bố áp suất trong nêm bôi trơn

Druckverlauf im Entgasungsextruder

Diễn tiến áp suất trong máy đùn thoát khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal pressure

áp suất trong

 internal pressure /y học/

áp suất trong