TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực trong

áp lực trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp suất bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

áp lực trong

internal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inward pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inward pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp lực trong

Innendruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vermeidung von Materialspannungen (innere Spannungen wie z. B. in nicht wärmetechnisch nachbehandelten Schweißeinflusszonen, Bördelkanten und dauerbelasteten Federn)

Tránh các áp lực trong vật liệu (áp lực nội hàm vì không được xử lý nhiệt sau khi gia công, t.d. những vùng chịu ảnh hưởng nhiệt khi hàn, vành gấp mép (của mặt bích) và lò xo chịu tải dài hạn)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Partialdruck von Sauerstoff ist der Druck in dem Gasgemisch Luft, der seinem prozentualen Anteil in der Luft entspricht, also 20,95 % (entsprechend 213 hPa bei einem atmosphärischen Druck von 1013 hPa).

Áp suất oxy từng phần là áp lực trong hỗn hợp không khí, tương xứng với tỷ lệ của khí oxy trong không khí, tức là 20,95% (phù hợp với 213 hPa trong áp suất khí quyển 1013 hPa).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Günstig ist es, den Werkzeuginnendruck zu überwachen.

:: Cách thuận lợi là giám sát áp lực trong khuôn.

Sicherheitsventile öffnen bei einem zu großen Druck in der Leitung und verhindern so ein Bersten von Leitungen oder anderen Baugruppen.

Van an toàn tự mở khi áp lực trong đường ống quá lớn đểtránh bị bung toác đường ống hoặc các bộ phận lắp ráp khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innendruck /der(Pl. ...drücke, seltenen ...drucke)/

áp lực trong; áp suất bên trong;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

internal pressure

áp lực trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inward pressure

áp lực trong

internal pressure

áp lực trong

 internal pressure, inward pressure /cơ khí & công trình/

áp lực trong

 internal pressure /vật lý/

áp lực trong

 inward pressure /vật lý/

áp lực trong