Việt
áp suất nội
Anh
internal pressure
Beispiele sind die Regelung des Zuflusses von frischem Nährmedium beim Fed-Batch-Prozess (Zulaufsatzbetrieb), die Regelung der Zu- und Abflüsse von frischem Nährmedium und Ernteabfluss bei der kontinuierlichen Prozessführung (Seite 179) sowie die Regelung des Bioreaktorinnendrucks zur Kontrolle der Drucküberlagerung bei bestimmten Bioprozessen.
Thí dụ như việc điều chỉnh bổ sung môi trường dinh dưỡng trong quá trình Fed-Batch, điều chỉnh thêm hay giảm môi trường dinh dưỡng và khai thác trong điều khiển quá trình liên tục (trang 179), cũng như điều chỉnh áp suất nội bộ trong lò phản ứng để kiểm soát giao thoa áp suất ở một vài phản ứng sinh học nhất định.
internal pressure /điện lạnh/
internal pressure /xây dựng/