TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất nội

áp suất nội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất nội

internal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beispiele sind die Regelung des Zuflusses von frischem Nährmedium beim Fed-Batch-Prozess (Zulaufsatzbetrieb), die Regelung der Zu- und Abflüsse von frischem Nährmedium und Ernteabfluss bei der kontinuierlichen Prozessführung (Seite 179) sowie die Regelung des Bioreaktorinnendrucks zur Kontrolle der Drucküberlagerung bei bestimmten Bioprozessen.

Thí dụ như việc điều chỉnh bổ sung môi trường dinh dưỡng trong quá trình Fed-Batch, điều chỉnh thêm hay giảm môi trường dinh dưỡng và khai thác trong điều khiển quá trình liên tục (trang 179), cũng như điều chỉnh áp suất nội bộ trong lò phản ứng để kiểm soát giao thoa áp suất ở một vài phản ứng sinh học nhất định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal pressure

áp suất nội

 internal pressure /điện lạnh/

áp suất nội

 internal pressure /xây dựng/

áp suất nội