Việt
áp ngoài
cạp vào
Anh
accumbent
Đức
Amtsinhaber
v Fremdaufladung
Tăng áp ngoài
11.7.2.2 Fremdaufladung
11.7.2.2 Tăng áp ngoài
áp ngoài,cạp vào
[DE] Amtsinhaber
[EN] accumbent
[VI] áp ngoài; cạp vào