TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cạp vào

cạp vào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp ngoài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cắn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cạp vào

accumbent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cạp vào

Amtsinhaber

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

graben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie grub ihre Zähne in den Apfel

cô ta cắn vào quả táo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graben /(st. V.; hat)/

(geh ) cạp vào; cắn vào;

cô ta cắn vào quả táo. : sie grub ihre Zähne in den Apfel

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

áp ngoài,cạp vào

[DE] Amtsinhaber

[EN] accumbent

[VI] áp ngoài; cạp vào