Việt
cạp vào
cắn vào
cắn chặt
Đức
graben
verbeißen
sie grub ihre Zähne in den Apfel
cô ta cắn vào quả táo.
sich in etw. verbeißen
cắn vào cái gì.
graben /(st. V.; hat)/
(geh ) cạp vào; cắn vào;
cô ta cắn vào quả táo. : sie grub ihre Zähne in den Apfel
verbeißen /(st. V.; hat)/
cắn chặt; cắn vào;
cắn vào cái gì. : sich in etw. verbeißen