TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắn chặt

cắn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngậm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cắn chặt

verbeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festbeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in etw. verbeißen

cắn vào cái gì.

der Wolf biss sich in seiner Beute fest

con chó sói cắn chặt con mồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbeißen /(st. V.; hat)/

cắn chặt; cắn vào;

cắn vào cái gì. : sich in etw. verbeißen

festbeißen /sich (st V.; hat)/

cắn chặt; ngậm chặt;

con chó sói cắn chặt con mồi. : der Wolf biss sich in seiner Beute fest