Việt
cắn chặt
cắn vào
ngậm chặt
Đức
verbeißen
festbeißen
sich in etw. verbeißen
cắn vào cái gì.
der Wolf biss sich in seiner Beute fest
con chó sói cắn chặt con mồi.
verbeißen /(st. V.; hat)/
cắn chặt; cắn vào;
cắn vào cái gì. : sich in etw. verbeißen
festbeißen /sich (st V.; hat)/
cắn chặt; ngậm chặt;
con chó sói cắn chặt con mồi. : der Wolf biss sich in seiner Beute fest