balance pressure /toán & tin/
áp suất cân bằng
balanced pressure /toán & tin/
áp suất cân bằng
equalized pressure /toán & tin/
áp suất cân bằng
equilibrium pressure /toán & tin/
áp suất cân bằng
balance pressure
áp suất cân bằng
equalized pressure
áp suất cân bằng
equilibrium pressure
áp suất cân bằng
equilibrium pressure
áp suất cân bằng
balance pressure
áp suất cân bằng
balanced pressure
áp suất cân bằng
equalized pressure
áp suất cân bằng
balance pressure, balanced pressure, equalized pressure, equilibrium pressure
áp suất cân bằng
Áp suất trong máy hay trong bình đựng cân bằng.