Việt
áp suất cân bằng
đẳng áp.
Anh
balanced pressure
equilibrium
Đức
Gleichdruck
Pháp
pression égale
Gleichdruck /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gleichdruck
[EN] equilibrium
[FR] pression égale
Gleichdruck /m -(e)s (kĩ thuật, vật lí)/
Gleichdruck /m/KT_LẠNH/
[EN] balanced pressure
[VI] áp suất cân bằng