Việt
môn vận luật
âm luật học
niêm luật
niêm luật.
vận luật học.
Đức
Metrik
metrisch II
Metrik /['me:tnk], die; -, -en/
(Verslehre) môn vận luật; âm luật học; niêm luật (Verslehre);
Metrik /í =/
í = môn vận luật, âm luật học, niêm luật.
metrisch II /a/
thuộc] âm luật học, niêm luật, vận luật học.