Prosodik /die; -, -en/
(Verslehre) vần luật;
niêm luật;
Versbau /der (o. PL)/
luật thơ;
niêm luật;
thi luật;
Metrik /['me:tnk], die; -, -en/
(Verslehre) môn vận luật;
âm luật học;
niêm luật (Verslehre);
Met /rum ['me:trum], das; -s, ...ren, älter/
(Verslehre) âm luật;
vận luật;
luật cách;
niêm luật (Versmaß);
prosodisch /(Adj.) (Verslehre, Musik, Sprachw.)/
(thuộc) phép làm thơ;
thi pháp học (thuộc) vần luật;
niêm luật;