Việt
phép làm thơ
thi pháp học
vần luật
niêm luật
khoa ăn nói
Đức
Prosodik
Prosodik /die; -, -en/
(Verslehre) phép làm thơ; thi pháp học;
(Verslehre) vần luật; niêm luật;
(Sprachw ) khoa ăn nói;