Prosodik /die; -, -en/
(Verslehre) phép làm thơ;
thi pháp học;
prosodisch /(Adj.) (Verslehre, Musik, Sprachw.)/
(thuộc) phép làm thơ;
thi pháp học (thuộc) vần luật;
niêm luật;
Verslehre /die/
khoa nghiên cứu các hình thức thơ và vần luật;
phép làm thơ (Metrik);