TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

met

ntợu mật ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu mật ong me ta bol -*

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niêm luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp phách Mett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

met

mead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

met

Met

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

met

hydromel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s

thịt lợn xay trộn gia vị dùng để ăn sống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

süffiger Met

mật ong ngon; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Met /[me:t], der; -[e]s/

rượu mật ong me ta bol -*;

Met /rum ['me:trum], das; -s, ...ren, älter/

(Verslehre) âm luật; vận luật; luật cách; niêm luật (Versmaß);

Met /rum ['me:trum], das; -s, ...ren, älter/

(Musik) nhịp phách Mett [met]; das;

-[e]s : thịt lợn xay trộn gia vị dùng để ăn sống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Met /m -(e)s/

ntợu mật ong; süffiger Met mật ong ngon; - bráuen náu mật ong.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Met /BEVERAGE/

[DE] Met

[EN] mead

[FR] hydromel