Met /[me:t], der; -[e]s/
rượu mật ong me ta bol -*;
Met /rum ['me:trum], das; -s, ...ren, älter/
(Verslehre) âm luật;
vận luật;
luật cách;
niêm luật (Versmaß);
Met /rum ['me:trum], das; -s, ...ren, älter/
(Musik) nhịp phách Mett [met];
das;
-[e]s : thịt lợn xay trộn gia vị dùng để ăn sống.