Việt
âm luật
vận luật
luật cách
niêm luật.
niêm luật
Đức
Metrum
Met
Met /rum ['me:trum], das; -s, ...ren, älter/
(Verslehre) âm luật; vận luật; luật cách; niêm luật (Versmaß);
Metrum /n -s, -tren u -tra (văn học)/
âm luật, vận luật, luật cách, niêm luật.