Việt
nhịp phách Mett
das
Đức
Met
-[e]s
thịt lợn xay trộn gia vị dùng để ăn sống.
Met /rum ['me:trum], das; -s, ...ren, älter/
(Musik) nhịp phách Mett [met]; das;
thịt lợn xay trộn gia vị dùng để ăn sống. : -[e]s