Việt
âm năng
năng lượng âm thanh
Anh
acoustic energy
Đức
akustische Energie
Trifft Luftschall auf ein Bauteil, wie z. B. eine Wand oder Fenster, so wird je nach Beschaffenheit dieses Bauteiles nur ein gewisser Teil der Schallenergie durchgelassen.
Khi âm thanh trong không khí va vào mộtcấu kiện, thí dụ vách tường hay cửa sổ, thì chỉ một phần năng lượng âm thanh (âm năng) nhất định được truyền qua tùy theo cấu tạo của cấu kiện này.
akustische Energie /f/KT_ĐIỆN/
[EN] acoustic energy
[VI] năng lượng âm thanh, âm năng
acoustic energy /điện/