TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ân mòn

gặm thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ân mòn

nichtszunagenundzubeißenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mäuse haben sich durch die Holzwand genagt

lũ chuột đã gặm thủng tấm vách gỗ

die Säure hat sich durch den Boden des Gefäßes genagt

a-xít đã ăn thủng đáy thùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtszunagenundzubeißenhaben /(ugs.)/

gặm thủng; ân mòn;

lũ chuột đã gặm thủng tấm vách gỗ : die Mäuse haben sich durch die Holzwand genagt a-xít đã ăn thủng đáy thùng. : die Säure hat sich durch den Boden des Gefäßes genagt