ballen /(sw. V.; hat)/
ép chặt lại thành khôi tròn;
cuộn tròn (sich zusammenpressen, -schieben);
tuyết quyện lại thành khối tròn : der Schnee ballt sich zu Klumpen (nghĩa bóng) khó khăn chồng chất : die Schwierigkeiten ballen sich sức lực tập trung. : geballte Kraft