TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép chặt lại thành khôi tròn

ép chặt lại thành khôi tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ép chặt lại thành khôi tròn

ballen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schnee ballt sich zu Klumpen

tuyết quyện lại thành khối tròn

die Schwierigkeiten ballen sich

(nghĩa bóng) khó khăn chồng chất

geballte Kraft

sức lực tập trung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballen /(sw. V.; hat)/

ép chặt lại thành khôi tròn; cuộn tròn (sich zusammenpressen, -schieben);

tuyết quyện lại thành khối tròn : der Schnee ballt sich zu Klumpen (nghĩa bóng) khó khăn chồng chất : die Schwierigkeiten ballen sich sức lực tập trung. : geballte Kraft