Việt
hẹp hòi
ích kí
chấp nhặt
nhỏ nhen
tầm thưòng
bần tiện.
Đức
Illiberalität
Illiberalität /f =/
1. [tính] hẹp hòi, ích kí, chấp nhặt, nhỏ nhen; 2. [sự] tầm thưòng, bần tiện.