Việt
e
ống mềm
óng cao su
óng vải
khoang
ngưòi say rượu.
Đức
Schlauch
Schlauch /m -(e)s, Schläuch/
m -(e)s, Schläuche 1. ống mềm, óng cao su, óng vải; ông; 2. (máy bay) khoang; 3. ngưòi say rượu.