TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô tô mui trần

ô tô mui trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ô tô con mui trần

ô tô con mui trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ô tô mui rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ô tô mui trần

roadster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 roadster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ô tô con mui trần

cabriolet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

convertible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ô tô mui trần

Roadster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ô tô con mui trần

Sportwagen mit offenem Verdeck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

CR eignet sich hervorragend für Dichtungen (z. B. Dachdichtungen von Cabrios), Profile ((R)), Faltenbälge ((R)) und Gummifolien ((R)), die z. B. für „Neoprene(R)"-Taucheranzüge ((R)) verwendet werden (Bild 2).

CR đặc biệt thích hợp để chế tạo gioăng/các bộ phận đệm kín (thí dụ gioăng ở ô tô mui trần), profin ((1)), hộp xếp giữa các toa xe lửa (2) và màng cao su (3) được sử dụng cho trang phục lặn "Neoprene(R)" (4) (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roadster /ô tô/

ô tô mui trần (hai người ngồi)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Roadster /m/ÔTÔ/

[EN] roadster

[VI] ô tô mui trần (hai người ngồi)

Sportwagen mit offenem Verdeck /m/ÔTÔ/

[EN] cabriolet, convertible

[VI] ô tô con mui trần, ô tô mui rời (loại xe)