TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ômêga

ômêga

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu tự cuối cùng trong bảng mẫu tự Hy Lạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ômêga

omega

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 omega

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ômêga

omega

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

omega /[’omega], das; -[s], -s/

ômêga; mẫu tự cuối cùng trong bảng mẫu tự Hy Lạp (â, < 0);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 omega

ômêga

1. omega được dùng ở dạng viết hoa W thường để biểu thị ohm. Khi dùng ở dạng viết thường, thì là ký hiệu bằng chữ đối với giá trị bằng 2P nhân với tần số (w= 2Pf). 2. hệ thống dẫ đường khoảng cách xa thoạt tiên được triển khai cho các tàu ngầm, trên phạm vi toàn cầu với 6 đến 10 căn cứ tàu ngầm.

Từ điển toán học Anh-Việt

omega

ômêga (