Việt
ông mói
ông mai
ngừơi làm mối
ông thông gia
ngưỏi dâu gia.
Đức
Schadchen
Schadchen /m, n -s, = u s/
1. ông mói, ông mai, ngừơi làm mối; 2. ông thông gia, ngưỏi dâu gia.